Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plink” Tìm theo Từ (613) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (613 Kết quả)

  • / pliηk /, Động từ, làm kêu lanh canh, danh từ, tiếng kêu lanh canh,
  • / plæɳk /, Danh từ: tấm ván (dài, mỏng, dày từ 50 đến 150 mm, rộng ít nhất là 200 mm để lót sàn nhà..), (nghĩa bóng) mục, nguyên tắc chủ yếu (của một cương lĩnh, chính sách...
  • / priηk /, Ngoại động từ: trang điểm, làm dáng, rỉa (lông) (chim), Nội động từ: chưng diện, to prink oneself up, trang điểm, diện
  • / sliηk /, Danh từ: súc vật ( (thường) là bò) đẻ non, thịt súc vật ( (thường) là bò) đẻ non, Động từ: Đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật),
  • / plʌηk /, Danh từ: tiếng gảy đàn tưng tưng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồng đô la, Ngoại...
  • / ´ʌp¸liηk /, Toán & tin: liên kết lên, Điện tử & viễn thông: sự liên lạc lên, Kỹ thuật chung: liên kết ngược,...
  • / kliηk /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...), (đùa cợt) đồng xu đồng, ngoại động từ, làm...
  • / plɔηk /, ngoại động từ, (từ lóng) đánh rơi (cái gì), đặt (cái gì) xuống một cách nặng nề với tiếng sầm, danh từ, ( uc) (thông tục) rượu vang rẻ tiền, chất lượng tồi, tiếng hụych (tiếng của...
  • / bliηk /, Danh từ: cái nháy mắt, cái chớp mắt, Ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, Ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ( (cũng) ice blink), (nghĩa bóng)...
  • bàn tập phục hồi chức năng,
  • / lɪɳk /, Danh từ: mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc ( = 0, 20 m), ( số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc; chỗ nối;...
  • / piηk /, Tính từ: màu hồng, Hình thái từ: (chính trị) (thông tục) có quan điểm chính trị hơi nghiêng về cánh tả, Danh từ:...
  • vát lát đáy tàu,
  • ván đáy,
  • chu trình plank,
  • cửa panô, cửa ván ghép,
  • đinh đóng ván,
  • mặt lát ván (dưới mái),
  • cánh phai, phai đỉnh đập, phai, tấm phai,
  • Danh từ: gỗ tấm (để lợp nhà),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top