Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pressurization” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ¸preʃərai´zeiʃən /, Danh từ: sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp, Cơ khí & công trình: sự làm kín hơi, Xây...
  • như pressurization,
  • / di¸preʃərai´zeiʃən /, sự làm giảm áp suất, sự hạ áp, Cơ khí & công trình: sự làm hở,
  • hệ điều áp,
  • thiết bị điêu áp,
  • van giảm áp,
  • sự tăng áp thổi xuôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top