Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cụi” Tìm theo Từ (7.032) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.032 Kết quả)

  • apply oneself strenuously to (some work).
  • Danh từ: branch, branch, chi cục thống kê, a branch of the statistic board
  • withdrawer, siren, whistle
  • Thông dụng: như lúi húi
  • suboffice (sub-office)
  • cheque stubs
  • assembly, giải thích vn : là một bộ phận bao gồm hai hay nhiều bộ phận hoặc các cụm chi tiết nhỏ .
  • dust catcher
  • branch manager
  • millstone grit
  • partial detail
  • expense ledger
  • triple ampulation
  • installation cost
  • special ledger, subsidiary ledger, sổ cái chi tiết tài sản, subsidiary ledger for property
  • quadruple amputation
  • lower management
  • Thông dụng: (to be) completely wrapped up in (some work), cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm, to be completely wrapped up in one's work in the laboratory, cặm cụi tháo lắp cái máy, to be completely...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top