Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhần” Tìm theo Từ (10.710) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.710 Kết quả)

  • Thông dụng: somewhat [bitter], quả chanh nhần nhận đắng, the withered lemon tasted somewhat bitter.
  • peck at., Ăn nhon nhen từng tí một, to peck at [little bits of food.
  • Thông dụng: (địa phương), như rón rén
  • Thông dụng: xem nhăn nhẳn
  • Thông dụng: xem nhẳn (láy).
  • multiplier, giải thích vn : một điện trở chính xác nối với một volt kế để nới rộng dải đo .
  • modest and courteous.
  • nucleus ot oculomotor nerve
  • kight-footed., em bé chạy nhon nhỏn, the little child ran light-footedly.
  • Động từ., to acknowledge; to recognize; to admit.
  • xem nhũn (láy).
  • mark recognition
  • service entrance, giải thích vn : phần đường dây phân phối điện vào nhà , toàn bộ các dây cáp , ống dẫn điện , hộp , đồng hồ hợp lại để dẫn điện từ đường dây chính vào nhà .
  • acceptor, receiver element, sensor
  • identification division
  • nuclei of crannial nerves
  • oculomotor nerve, nhân dây thần kinh vận nhãn, nucleus ot oculomotor nerve
  • personal id (pid)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top