Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trop” Tìm theo Từ (160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (160 Kết quả)

  • danh từ, devolve, n, box, casket
  • chyle, khoang nhủ tráp, chyle space
  • bream
  • danh từ, chisel, point, sludge, ashes, ashy, cineritious, embers, nonreactive, passive, sluggish, cartridge store, carve, chase, un-reactive, ash, cinder, sol, ash, giải thích vn : di chuyển con chuột lên trên màn hình , không ấn click...
  • flock
  • trap, trappean, basaltic stratum, trap, traprock
  • (sinh học) chyle.
  • tính từ, rolling
  • wood ash
  • ashless, chất lắng không tro, ashless sediment
  • deashing
  • ash cone
  • chylifacient
  • dry ash
  • ashy
  • lava ash
  • invert
  • deashing
  • ash layer
  • battery carbon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top