Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bối” Tìm theo Từ (12.146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.146 Kết quả)

  • (to be) embarrassed, (to be) puzzled, vẻ mặt bối rối, to look puzzled, lâm vào tình thế bối rối, to land in an embarrassing situation
  • abutment joint, abutting joint, butt joint, scale, scarf joint, splice, straight joint
  • four-wire crosspoint
  • alluvial ground; warp., alluvial flat, beach, bottom land, flat plain, flood land, flood-plain, land accretion
  • bond, connecting link, connection, connector, coupling, edge joint, fitting, joint, joint box, joint efficiency, jointing, junction, juncture, lace, link, meeting, mortice, mortise, muff, node, scarfing joint, seam, splice, turnout, union, giải thích...
  • be in a stir and a jumble., công việc rối bời, one's work is all in a stir and a jumble.
  • quadruple, quadruplet
  • Tính từ: glibly, volubly, bai bải cái mồm, his tongue keeps wagging volubly, chối bai bải, to deny volubly
  • butt-jointed seam with strap
  • butt joint, scarf joint, splice joint, giải thích vn : một mối nối hình thành bởi đục trên gỗ nối 2 đầu với nhau sau đó chốt lại , vít lại hoặc gắn bằng keo 2 . một khớp nối được vát góc bằng cách...
  • lap, overlap, step joint
  • cross union, oblique butt joint, oblique joint
  • lead joint, giải thích vn : một mối nối ống được tạo ra bằng việc hàn với chì nóng chảy hay sợi [[chì.]]giải thích en : a pipe joint created by caulking with molten lead or lead wool.
  • open joint
  • cross fitting, double function, double joint, double seam, double tee, pipe cross
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top