Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cạu” Tìm theo Từ (8.132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.132 Kết quả)

  • Tính từ: glowering, surly-looking, mặt càu cạu, a glowering face, nhìn càu cạu, to look surly
  • viaduct., footbridge, overpass, trestle, trestle bridge, dry bridge, flyover
  • Động từ: to entreat help, cùng đường bọn phản cách mạng cầu cứu bọn phản động nước ngoài, at the end of their tether, the counter-revolutionaries entreated help of foreign reactionaries,...
  • viaduct, giải thích vn : 1 . một cây cầu dài và có nhiều nhịp , có đường và đường sắt đi qua sông , thung lũng hay khu đô thị 2 . cầu đi qua kênh , đưòng hay tương tự như [[vậy.]]giải thích en : 1. a...
  • bridge structures, bridge construction
  • overhead track
  • crane bridge
  • cpu cycle
  • open jetty
  • elevated highway, elevated motorway, skyway
  • draining device
  • pile trestle bridge
  • deck structure
  • orbicular structure
  • elevated railroad, elevated railway, overhead railroad, overhead railway
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top