Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cạu” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.905) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • to jest casually and nonsensically, bông phèng mấy câu, to crack a few casual and nonsensical jests, có tính hay bông phèng, to like a casual and nonsensical jest
  • Tính từ: lofty, elevated, sự nghiệp cách mạng cao cả, the lofty revolutionary cause, gương hy sinh cao cả, a lofty example of sacrifice
  • telescopic tripod, giải thích vn : là giá dỡ 3 chân cho camera hoặc các thiết bị khác mà các chân có thể mở rộng hoặc kéo dài theo yêu [[cầu.]]giải thích en : a tripod support for a camera or other instrument fitted...
  • Tính từ: high-ranking, high-grade, high-class, advanced, senior, up-market, cán bộ cao cấp, high-ranking cadres, lớp kỹ thuật cao cấp, a higher technical course, hàng cao cấp, high-grade goods
  • caulk or calk, giải thích vn : lấp đầy các khoảng trống giữa các đĩa được bắt vít chồng lên nhau hoặc các khớp nối khác bằng cách dùng búa gõ lên các cạnh của đĩa làm cho nó khít với đĩa khác hoặc...
  • automorphic, automorphism, hàm tự đẳng cấu, automorphic function, phản tự đẳng cấu, anti-automorphic, nhóm các tự đẳng cấu, automorphism group, phản tự đẳng cấu, anti-automorphism, phản tự đẳng cấu đối hợp,...
  • Động từ: to sip, sip, body, box, cabinet, can, canister, capsule, cartridge, casing, cell, chest, housing, jacket, pack, shell, slip, tin, coalesce, composite, fit, join, meet, union, box, can, case, flat, pack,...
  • terrace, giải thích vn : một cấu trúc có các bậc cao dần theo phương thẳng đứng hoặc theo các cạnh [[dốc.]]giải thích en : a tiered building effect in masonry or turf where levels rise one above another via vertical or sloping...
  • pitch, gage bar, gage rod, gauge bar, measuring rod, bearing bar, cantilever, carrying bar, saddle bar, supporting bar, supporting link, bearers, thanh đo đầu hình cầu, spherical end measuring rod, giải thích vn : tính chất của một âm...
  • Tính từ: sophisticated, fastidious, fussy, finical, cách trang hoàng cầu kỳ, sophisticated decoration, câu văn cầu kỳ, a sophisticated style, tính cầu kỳ, to have a fussy disposition, không nên...
  • temporal decomposition, giải thích vn : một quy trình điều khiển phân chia của một hệ thống điều khiển ở quy mô rộng vào một số lượng của các vấn đề nhỏ dựa vào cái đo thời gian được yêu [[cầu.]]giải...
  • cantilever, cầu dầm mút thừa, cantilever beam bridge, cầu mút thừa kiểu dây cáp, cable cantilever bridge, cầu vòm có mút thừa, arch cantilever bridge, cầu vòm có mút thừa, cantilever arched bridge, dầm cong có mút thừa,...
  • bearing capacity, bearing force, bearing strength, capacitance, carrying capacity, load-bearing, load-bearing capacity, sức chịu tải của cầu, bridge load-carrying capacity
  • foundation wall, thin walled, giải thích vn : bức tường ở gần móng nhất và làm nền để xây nên các khối đứng của kết [[cấu.]]giải thích en : the vertical wall that lies closest to the foundation and is used to build...
  • sonde, giải thích vn : thiết bị đo và truyền thông tin khí tượng và vật lý từ những nơi cao xuống các trạm thu dưới mặt đất , thường gắn với vệ tinh , tên lửa hoặc khí [[cầu.]]giải thích en : a...
  • fuse, cầu chảy an toàn, safety fuse, cầu chảy bảo vệ, safety fuse, cầu chảy bật, expulsion fuse, cầu chảy cắm, plug fuse, cầu chảy cao áp, high voltage fuse, cầu chảy cắt nhanh, quick break fuse, cầu chảy dây,...
  • floor system, hệ thống sàn dán, glued floor system, giải thích vn : một kết cấu sàn lắp ghép từ các dầm , giằng , và các thanh trụ sàn trong các khu nhà và các cây [[cầu.]]giải thích en : the structural floor assembly...
  • catenary, catenary curve, catenary line, caternary line, funicular curve, đường dây xích cầu, spherical catenary, đường dây xích hai đáy, two-based catenary, đường dây xích hipebolic, hyperbolic catenary, đường dây xích parabôn,...
  • caracole, helical stair, spiral, spiral stair, spiral stairs, spire, cầu thang xoắn ốc, spiral staircase
  • danh từ, Động từ, body, kidney, ren, black, carbon, lustrous coal, windows tour, carcass, case, stem, stock, tar, trunk, carbon, scape, shaft, stalk, stem, stipe, coal, to moam, to lament, búa gò thân xe, body hammer, cấu trúc tích hợp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top