Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn analytics” Tìm theo Từ (736) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (736 Kết quả)

  • / ,ænə'litiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: môn phân tích, môn giải tích, giải tích học, phân tích học,
  • / ,ænə'litik /, Tính từ: (thuộc) phân tích, (thuộc) giải tích, Địa chất: (thuộc) phân tích, dùng phép phân tích, Từ đồng...
  • / ¸ænə´litikl /, như analytic, Cơ - Điện tử: (adj) phân tích, giải tích, Kỹ thuật chung: giải tích, phân tích, Địa chất:...
  • / ə'næləsis /, Danh từ, số nhiều .analyses: sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích, Nghĩa chuyên ngành: phép tính toán,...
  • cung giải tích,
  • nhánh giải tích,
  • phép chứng minh giải tích,
  • sự tương đương giải tích,
  • mở rộng giải tích, thác triển giải tích, giải tích,
  • hàm giải tích, complete analytic function, hàm giải tích đầy đủ, defect of an analytic function, số khuyết của một hàm giải tích, monogenic analytic function, hàm giải tích đơn diễn, normal family of analytic function,...
  • hình học giải tích,
  • tâm lý học phân tích,
  • hàm giải tích đơn diễn,
  • hình học giải tích,
  • bất biến giải tích,
  • tập (hợp) giải tích, tập hợp giải tích,
  • mặt giải tích,
  • phép biến đổi giải tích,
  • không giải tích,
  • p-giải tích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top