Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn apathetic” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ¸æpə´θetik /, Tính từ: không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸æpə´tetik /, tính từ, (sinh vật học) nguỵ trang,
  • / pә'θetik /, Tính từ: cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại, (thông tục) đáng khinh; hết sức không thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ¸empə´θetik /, tính từ, có sự đồng cảm, thông cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, empathic , feeling , sympathetic
  • / ¸epi´θetik /, tính từ, (thuộc) tính ngữ,
"
  • thay đổi thái độ,
  • Danh từ, số nhiều .pathetics: tính chất gợi cảm, thể văn thống thiết,
  • / i:s'θetik /, Tính từ: (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ, có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ, Kỹ thuật chung: mỹ học,
  • (thuộc) tạng,
  • Tính từ: tầm thường, xuống cấp, Từ đồng nghĩa: adjective, gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby...
  • / ə´fetik /, tính từ, (thuộc) hiện tượng mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ),
  • vô tình cảm,
  • Danh từ: sự nhân cách hoá các nhân vật vô tri (trong (văn học)),
  • thiết kế thẩm mỹ,
  • mỹ quan đô thị,
  • yếu tố thẩm mỹ,
  • rađa có tổng hợp khẩu độ,
  • tính nghệ thuật của đài kỷ niệm,
  • quy hoạch thẩm mỹ đường sá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top