Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arbour” Tìm theo Từ (613) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (613 Kết quả)

  • giàn cây có bóng mát,
  • / ´a:bə /, Danh từ: lùm cây, chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo,
  • / ´a:də /, Danh từ: lửa nóng, sức nóng rực, (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi, to damp someone's ardour, làm nhụt nhuệ khí của ai
  • / 'hɑ:bə /, Danh từ: bến tàu, cảng, (nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu, Ngoại động từ: chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu, nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...),...
  • / 'ɑ:mə /, Danh từ: Áo giáp, (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...), các loại xe bọc sắt, Ngoại động từ: bọc sắt (xe bọc sắt...), hình...
  • trục chính cưa, trục gá cưa,
  • / 'ɑ:bɔ: /, Danh từ: (thực vật học) cây, (kỹ thuật) trục chính, (y học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) như arbour, Cơ - Điện tử: trục, trục tâm, trục truyền,...
  • / ´a:mə¸bɛərə /, danh từ, (sử học) người hầu mang áo giáp cho một võ tướng,
  • Danh từ: tấm sắt bọc (tàu chiến, xe bọc sắt...)
  • cảng tàu đậu,
  • cảng cửa sông,
  • cảng sông, cảng sóng,
  • cảng tự nhiên, cảng thiên nhiên, bến cảng tự nhiên,
  • độ sâu của cảng khẩu,
  • công trình cảng,
  • đèn cảng, đèn cảng,
  • rủi ro bến cảng,
  • Danh từ: loại hải cẩu nhỏ (dọc bờ biển bắc Đại tây dương (thường) tìm đường vào sông),
  • cảng tiếp nhận khí thiên nhiên lỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top