Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn augural” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / ´ɔ:gjurəl /, tính từ, (thuộc) thuật bói toán, là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai, Từ đồng nghĩa: adjective, divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline...
  • hợp kim anclet, hợp kim anduran,
  • / ´ɔ:strəl /, Tính từ: (thuộc) phương nam,
  • / ɔ:´rɔ:rəl /, tính từ, (thuộc) bình minh, (thuộc) rạng đông, Ửng hồng, ánh hồng (như) ánh mặt trời lúc rạng đông, (thuộc) cực quang (nam cực quang, bắc cực quang),
  • / in´ɔ:gjurəl /, Tính từ: (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành, mở đầu, khai trương, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): lễ nhậm chức (của...
  • / ´figərəl /, Tính từ: có hình dáng người hay động vật,
  • / ´ɔ:gjuri /, Danh từ: thuật xem điềm mà bói, Điềm; dấu hiệu, lời đoán trước, Từ đồng nghĩa: noun, auspice , boding , forerunner , foretoken , forewarning...
  • / ´sʌtʃərəl /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp, (y học) (thuộc) sự khâu (vết thương); (thuộc) đường khâu (vết thương),...
  • / ´ɔ:gə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, Động từ: tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước, hình thái từ:...
  • / ´ɔ:rəl /, Tính từ: (thuộc) hương toát ra (từ hoa...); (thuộc) tinh hoa phát tiết ra, (y học) (thuộc) hiện tượng thoáng qua, (thuộc) tai, Đã nghe được bằng tai, qua tai, Tính...
  • sự nhiễu cực quang,
  • sự tắt dần auroral,
  • vùng cực quang,
  • lệch hình, sự lệch hình,
  • tạp âm cực quang,
  • cửa sổ đẩy ngang,
  • đường khâu,
  • bơm rửatai,
  • chóng mặt bệnh tai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top