Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn authorship” Tìm theo Từ (3) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3 Kết quả)

  • / ´ɔ:θəʃip /, Danh từ: nghề viết văn, nguồn tác giả (một cuốn sách), Từ đồng nghĩa: noun, a book of doubtful authorship, một cuốn sách chưa rõ nguồn...
  • / ´tju:təʃip /, danh từ, nhiệm vụ của người giám hộ, (thuộc) thầy dạy kèm, (thuộc) trợ lý học tập,
  • Idioms: to take to authorship, bắt đầu viết sách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top