Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn backspace” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´bæk¸speis /, Động từ: chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này, hình thái...
  • điều khiển dịch lùi, điều khiển quay ngược,
  • phím lùi, lùi bước,
  • / 'bækpæk /, Danh từ: cái ba lô đeo trên vai, Xây dựng: gói vác, Từ đồng nghĩa: noun, verb, haversack , knapsack , pack , rucksack...
  • ký tự (xóa) lùi, ký tự lùi, ký tự quay ngược, ký tự xóa ngược,
  • phím backspace, phím xóa lùi, phím xóa ngược, phím lùi,
  • Phó từ: Ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), Xây dựng: hậu trường, what happened on backstage in the national assembly ?, điều...
  • cơ cấu lùi, cơ chế lùi,
  • ký tự lùi, ký tự phím lùi,
  • ký tự lùi bằng số,
  • ký tự (phím) lùi đơn vị,
  • ký tự lùi bằng số,
  • ký tự phím lùi đơn vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top