Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn barefooted” Tìm theo Từ (3) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3 Kết quả)

  • Tính từ: chân không (không guốc dép gì cả), Từ đồng nghĩa: adjective, discalceated , discalced , shoeless , unshod,...
  • / ´bɛə¸fut /, Tính từ & phó từ: chân không (không dép guốc gì cả), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Thành Ngữ:, he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot, chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top