Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beckon” Tìm theo Từ (135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (135 Kết quả)

  • / ´bekən /, Động từ: vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to beckon someone to come nearer,...
  • / 'rekən /, Ngoại động từ: tính, đếm, ( + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến, coi là, liệt vào, (thông tục) cho là, nghĩ là, đoán, Nội...
  • / ´bekit /, Cơ khí & công trình: kết cấu nâng, Kỹ thuật chung: dây cáp, dây thừng, vành,
  • cộng lại, tính lại, tính tổng cộng,
  • / ´bi:kn /, Danh từ: Đèn hiệu, (hàng hải) mốc hiệu; cột mốc (dẫn đường), sự báo trước, sự cảnh cáo trước, người dẫn đường, người hướng dẫn, Ngoại...
  • / 'beikən /, Danh từ: thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói, Kinh tế: thịt lợn muối xông khói, Từ đồng...
  • (đơn vị tái tổ hợp, đơn vị trao đổi chéo),
  • Danh từ: bê tông, bê tông lẫn phôi thép, bê tông,
  • / bekki /, Danh từ: tên riêng,viết tắt của tên rebecca, thỏ con, móc dàn đỡ, móc giá đỡ,
  • / 'bʌkou /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) người huênh hoang khoác lác,
  • / ´gekou /, Danh từ: (động vật học) con tắc kè,
  • Thành Ngữ:, to reckon with, tính toán đến; thanh toán ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to reckon up, cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại
  • tháp đèn hiệu máy bay, pha vô tuyến sân bay,
  • đèn hiệu sân bay, pha vô tuyến sân bay,
  • biểu diễn pha vô tuyến,
  • tầm hoạt động của đèn biển,
  • đèn hiệu nhấp nháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top