Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bedlam” Tìm theo Từ (1.030) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.030 Kết quả)

  • / ´bedləm /, Danh từ: bệnh viện tâm thần, nhà thương điên, cảnh hỗn loạn ồn ào, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´beldəm /, Danh từ: mụ phù thuỷ già, mụ đồng già, con mụ đanh đá, con nặc nô, Từ đồng nghĩa: noun, crone , hag
  • / ´medlə /, Danh từ: cây sơn trà, quả sơn trà,
  • / bi´ka:m /, Ngoại động từ: làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu, (hàng hải) làm cho thuyền buồm đứng yên vì thiếu gió, hình thái từ:...
  • / ´pedlə /, Danh từ: người bán rong, (nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, pedlar's french, tiếng lóng kẻ cắp, Kinh tế: người...
  • / ´beldəm /, như beldam, Từ đồng nghĩa: noun, beldam
  • / ´bed¸pæn /, Danh từ: bô ỉa đái của người ốm,
  • thép tự động,
  • / bi´lei /, Ngoại động từ belayed, .belaid: cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại, Thán từ: (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi, Từ...
  • / bi´dim /, Ngoại động từ: làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, eyes bedimmed...
  • / ´poust´beləm /, tính từ, sau chiến tranh,
  • Tính từ: trước chiến tranh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước nội chiến,
  • / ´i:dəm /, Danh từ: phó mát êđam ( hà-lan),
  • / bi:m /, Danh từ: (kiến trúc) xà, dầm, Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu), (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc, (hàng hải) sườn ngang...
  • đảo cát,
  • dầm chữ t,
  • chùm tia electron, chùm tia điện tử,
  • dầm chữ t,
  • chùm electron,
  • dầm chữ t,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top