Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bedlam” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.326) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bedlə¸mait /, danh từ, người điên, tính từ, Điên,
  • / ´meini¸æk /, Tính từ: Điên cuồng, gàn, kỳ quặc, Danh từ: người điên, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, bedlamite , bigot...
  • / ´bedləm /, Danh từ: bệnh viện tâm thần, nhà thương điên, cảnh hỗn loạn ồn ào, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´beldəm /, như beldam, Từ đồng nghĩa: noun, beldam
  • / ¸seri´beləm /, Danh từ: (y học) tiểu não, Y học: tiều não, nucleus of cerebellum, chất trắng tiểu não, pyramid of cerebellum, tháp tiểu não, worm of cerebellum,...
  • / ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer
  • / ´poust´beləm /, tính từ, sau chiến tranh,
  • / ˈbɛləruːs /, Nghĩa thông dụng: tên đầy đủ:cộng hòa be-la-rus, tên thường gọi:be-la-rus(tên cũ của quốc gia này là: byelorussia), diện tích: 207,600 km², dân số:10.300.483(200),...
  • / ´beldəm /, Danh từ: mụ phù thuỷ già, mụ đồng già, con mụ đanh đá, con nặc nô, Từ đồng nghĩa: noun, crone , hag
  • / ´hed¸lait /, Danh từ: Đèn pha của xe ô tô ( (cũng) headlamp)), Ô tô: đèn đầu xe, Điện: đèn dầu, Kỹ...
  • / pædlə(r) /, tàu chạy guồng, người chèomái giầm, bộ dịch chuyển, bộ nhấn phím,
  • / 'sædləri /, Danh từ: Đồ yên cương (cho ngựa); nghệ thuật làm yên cương, việc kinh doanh của thợ làm yên cương,
  • / ¸belə´dɔnə /, Danh từ: (thực vật học) cây benlađôn, cây cà dược, Thực phẩm: cà độc dược, Y học: cây cà độc...
  • / ´hedlænd /, Danh từ: mũi (biển), (nông nghiệp) khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng, Xây dựng: múi (đất), Từ đồng...
  • / ´pedləri /, danh từ, nghề bán rong, hàng bán rong,
  • / 'θredlaik /, sóng [dạng sóng], Tính từ: giống một sợi chỉ; dài và mảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, threadlike strands of glass fibre, những sợi thủy...
  • / 'beilæm /, danh từ, người đoán láo, Đồng minh không tin cậy được, bài dự trữ để lấp chỗ trống (báo),
  • / pi´dʌnkl /, Danh từ: (thực vật học) cuống (hoa, quả), Y học: cuống, Từ đồng nghĩa: noun, cerebellar peduncle, cuống tiểu...
  • / kroun /, Danh từ: bà già, con cừu già, Kinh tế: con cừu cái già, Từ đồng nghĩa: noun, beldam , hag , ugly , woman
  • chất sát trùng để chữaviêm nhiễm đường tiểu. tên thương mại hiprex, mandelamine.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top