Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blurred” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • / blə:d /, Kỹ thuật chung: không rõ nét,
  • bùn quánh, bùn sệt, dạng bùn sệt, dạng vữa đặc,
  • ảnh nhòe,
  • nhòe,
  • Tính từ: phủ lông (thú); mọc lông, bị đóng cặn, bị đóng cáu,
  • Tính từ: khích động; vội vã, in a flurried manner, có vẻ vội vã
  • / spui:rid /, Tính từ: có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa, spurred boots, ủng có lắp đinh thúc ngựa
  • Tính từ: không bị bôi bẫn, không bị vấy bẩn; (nghĩa bóng) không bị bôi nhọ, không bị mờ, không bị che; sáng sủa, the sky was absolutely...
  • / ´blə:ri /, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , dim , hazy , misty
  • / ba:d /, Tính từ: có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn, Kỹ thuật chung: ngăn cấm, a barred cardboard, bìa có vạch kẻ dọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top