Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bushiness” Tìm theo Từ (606) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (606 Kết quả)

  • / 'bu∫inis /, Danh từ: sự rậm rạp, sự um tùm,
  • / ´gʌʃinis /,
  • / ´puʃinis /, danh từ, tính huênh hoang, sự tự đề cao, sự tự khẳng định, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness...
  • / ´mʌʃinis /, danh từ, tính mềm, tính xốp, (nghĩa bóng) tính yếu đuối, tính uỷ mị, tính sướt mướt, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism
  • / 'bizinis /, Danh từ: việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, teacher's business, công việc của giáo viên, quyền,...
  • công việc là công việc, quân pháp bất vị thân, việc công xin cứ phép công mà làm, ăn cho buôn so,
  • doanh nghiệp tới doanh nghiệp,
  • / ´bʌlkinis /, danh từ, sự to lớn, sự đồ sộ; sự kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người),
  • / ´dʌskinis /, danh từ, bóng tối, cảnh mờ tối, màn tối, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , murkiness , obscureness , obscurity
  • / ´hʌskinis /, danh từ, sự khản tiếng, sự khản giọng,
  • / ´mʌsinis /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự bẩn thỉu, sự dơ dáy,
  • Danh từ: tính chất như cá, sự lắm cá, tính chất đáng nghi, tính chất ám muội, vị cá,
  • Danh từ: sự sang trọng, lộng lẫy,
  • / ´fʌsinis /, danh từ, tính hay om sòm; tính hay rối rít; tính nhắng nhít, tính nhặng xị,
  • / ´gʌstinis /,
  • / ´rʌstinis /, Kỹ thuật chung: sự gỉ,
  • tính truyền loạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top