Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calorific” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / ¸kælə´rific /, như caloric, Kỹ thuật chung: nhiệt, phát hiện, phát nhiệt, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, calorific balance, cân bằng nhiệt, calorific capacity, năng suất tỏa nhiệt, calorific...
  • / ¸kʌlə´rifik /, Tính từ: tạo màu sắc, nhiều màu sắc,
  • cân bằng nhiệt,
  • sự tỏa nhiệt,
  • suất tỏa nhiệt,
  • nhiệt [kỹ thuật nhiệt học],
  • / ¸kælə´rifiks /, Danh từ số nhiều dùng như số ít: kỹ thuật nhiệt học, Kỹ thuật chung: kỹ thuật nhiệt,
  • / 'kæsifik /, tính từ, chứa đựng hay tạo nên sự hoá vôi,
  • năng suất toả nhiệt, năng suất tỏa nhiệt, nhiệt dung,
  • trung tâm nhiệt,
  • hiệu quả calo, hiệu quả nhiệt, năng suất tỏa nhiệt, nhiệt trị, giá trị năng lượng (của thực vật hoặc thức ăn), giá rị nhiệt (của năng lượng), khả năng sinh nhiệt, Địa...
  • bức xạ hồng ngoại, bức xạ nhiệt, sự bức xạ nhiệt,
  • gây đau,
  • calo, nhiệt, nhiệt độ cháy, nhiệt đốt cháy, hiệu ứng nhiệt, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, hiệu ứng nhiệt, calorific effect [value], hiệu quả calo, calorific effect [value], hiệu quả nhiệt
  • hiệu suất nhiệt, nhiệt trị, hiệu suất nhiệt,
  • động cơ nhiệt,
  • cường độ nhiệt,
  • lượng tỏa nhiệt, năng suất tỏa nhiệt, nhiệt trị,
  • trang bị cấp nhiệt, bộ cấp nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top