Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carpel” Tìm theo Từ (630) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (630 Kết quả)

  • / ´ka:pəl /, Danh từ: (thực vật học) lá noãn,
  • / ´ka:pəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay,
  • / ´ka:pə /, danh từ, người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, Từ đồng nghĩa: noun, caviler , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker...
  • / 'kɑ:pit /, Danh từ: tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), bị mắng, bị quở trách, Ngoại động từ: trải thảm, (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng...
  • / ka:´tel /, Danh từ: (kinh tế) cacten ( (cũng) kartell), sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm (chính trị)), sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi...
  • / ´kærəl /, Danh từ: phòng làm việc cá nhân (ở thư viện),
  • / ´ka:vl /, Danh từ: (sử học) thuyền buồm nhỏ (của tây ban nha, (thế kỷ) 16, 17),
  • thảm lie,
  • xương cả,
  • Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) ném bom rải thảm,
  • lớp bảo vệ, lớp bảo vệ, lớp phủ, áo đường,
  • bậu cửa,
  • giá các-ten, giá độc quyền,
  • vỏ thuyền buồm nhỏ,
  • thảm có lông,
  • / 'steə'kɑ:pit /, Danh từ: tấm thảm dài trải trên các bậc cầu thang,
  • thảm len, Danh từ: thảm len,
  • thảm không dệt,
  • / ´kɔ:nl /, Danh từ: (thực vật học) giống cây phù du,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top