Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn confirmative” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / kən'fə:mətiv /, tính từ, xác nhận,
  • / ,kɔnfə'mei∫n /, Danh từ: sự xác nhận; sự chứng thực, sự thừa nhận, sự phê chuẩn, sự làm vững chắc, sự củng cố, sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...), (tôn...
  • con số xác nhận,
  • nghĩa chuyên ngành: thiên kiến xác nhận, thiên kiến khẳng định,
  • giấy xác nhận bán hàng, hội nghị những người bán hàng,
  • tín hiệu thừa nhận, tín hiệu xác nhận, message confirmation signal, tín hiệu thừa nhận thông báo, message confirmation signal, tín hiệu xác nhận thông báo
  • giếng xác nhận,
  • giấy xác nhận gởi bưu điện,
  • giấy xác nhận mua hàng,
  • xác lập giao dịch mua bán,
  • xác nhận kế toán,
  • sự xác nhận đặt hàng,
  • giấy xác nhận điện báo,
  • phiếu xác nhận,
  • sự xin xác nhận, xin phê chuẩn,
  • hàng mẫu xác nhận,
  • phiếu xác nhận,
  • sự xác nhận minh thị,
  • sự xác nhận ngắt,
  • khẳng định kết nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top