Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conformal” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / kən´fɔ:məl /, Kỹ thuật chung: bảo giác, conformal coating, lớp phủ bảo giác, conformal connection, liên thông bảo giác, conformal connexion, liên thông bảo giác, conformal curvature, độ...
  • Danh từ: (toán học) có pháp tuyến chung,
  • tham số bảo giác,
  • biến đổi bảo giác, phép biến đổi bảo giác,
  • ánh xạ bảo giác,
  • liên thông bảo giác,
  • bất biến bảo giác,
  • lớp phủ bảo giác,
  • liên thông bảo giác,
  • độ cong bảo giác,
  • phép chiếu bảo giác, chiếu bảo giác,
  • ánh xạ bảo giác,
  • / kən'fɔ:məbl /, Tính từ: hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng, dễ bảo, ngoan ngoãn, Toán & tin: đúng với, tương ứng...
  • một cách bảo giác,
  • / kən´fɔ:mə /,
  • một cách bảo giác,
  • / kən´fə:rəl /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , bestowment , conference , grant , presentation
  • / kɔn'foukəl /, Tính từ: cùng tiêu điểm, Toán & tin: đồng tiêu, Điện lạnh: đồng tụ, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top