Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crescent” Tìm theo Từ (112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (112 Kết quả)

  • / ˈkrɛsənt /, Danh từ: trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm, (sử học) đế quốc thổ-nhĩ-kỳ, Đạo hồi, Tính từ: có hình lưỡi liềm, Đang tăng lên,...
  • bơm bánh răng lưỡi liềm,
  • dạng lưỡi liềm,
  • giao tử bào hình liềm,
  • liềm dưới lưỡi,
  • Địa chất: bờ biển hình bán nguyệt hay lưỡi liềm, bờ biển uốn cong hình lưỡi liềm hay hình bán nguyệt được hình thành dọc theo đồi hoặc núi men bờ ở đầu vịnh hay...
  • liềm cậnthị,
  • vòm lưỡi liềm,
  • thiếu máu hồng cầu hình liềm,
  • bánh móng ngựa,
  • liềm biểu mô,
  • Danh từ: ( redỵ crescent) (biểu tượng của) hội lưỡi liềm đỏ (tổ chức trong các nước hồi giáo tương ứng với hội chữ thập đỏ),
  • giàn cong hình liềm, giàn hình liềm,
  • / ə'sesənt /, Tính từ: hoá chua; chua, Y học: có phản ứng axit nhẹ, Kinh tế: chua, sự hóa chua,
  • hình trăng khuyết, hình trăng lưỡi liềm, dạng lưỡi kiếm, dạng (lưỡi) liềm,
  • thể lưỡi liềm,
  • tế bào lưỡi liềm,
  • / ´presiənt /, Tính từ: tiên tri, biết trước, có thể thấy trước, Từ đồng nghĩa: adjective, farsighted , foresighted
  • / ə'kresənt /, Tính từ: (thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên, Y học: 1.cùng phát triển, cùng lớn dần lên thành một khối 2.phát triển dần...
  • / krə´sentik /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top