Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cutwater” Tìm theo Từ (409) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (409 Kết quả)

  • / ´kʌt¸wɔ:tə /, Danh từ: phần trước chiếc tàu, Xây dựng: đê cắt sóng, đê chắn sóng (cầu), Kỹ thuật chung: đê chắn...
  • mũi phân dòng thượng lưu,
  • / ´gaut¸wɔtə /, danh từ, (kỹ thuật) nước mỏ chứa hyđro sunfua,
  • / ʌn´wɔtə /, ngoại động từ, tát nước ra; tát cạn,
  • / ´kʌtə /, Danh từ: người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến), Cơ - Điện tử: dao cắt,...
  • sự tiện ngang, sự cắt ngang,
  • dao phay cầu, lưỡi phay hình cầu, dao phay (hình) cầu,
  • dao tiện trong, dao doa, dao tiện trong, giũa [lưỡi giũa], dao doa, dao tiện,
  • máy cắt ngang, máy rạch, sự cắt ngang,
  • sự cắt đường cong,
  • kềm cắt bulông,
  • trục gá dao phay, trục gá dao phay,
  • góc sau (dao),
  • con bò lấy thịt làm xúc xích,
  • trục cắt, trục phay,
  • vết thương do dao cắt,
  • dao phay đĩa, dao phay đĩa, Địa chất: máy đánh rạch kiểu đĩa,
  • máy đánh rạch than, Địa chất: máy đánh rạch,
  • đĩa cắt đất sét, máy cắt đất sét, dụng cụ cắt đất sét,
  • dao phay định hình, dao cắt định hình, dao định hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top