Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn debate” Tìm theo Từ (860) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (860 Kết quả)

  • / dɪˈbeɪt /, Danh từ: cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, ( the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện, Động từ:...
  • / di´beis /, Ngoại động từ: làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả (tiền...), hình...
  • / di´beitə /, danh từ, người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận,
  • / ´ri:beit /, Danh từ: việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả), số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa...
  • / di´leit /, Ngoại động từ: tố cáo, tố giác; mách lẻo,
  • / di´reit /, Ngoại động từ: giảm thuế,
  • Thành Ngữ:, death pays all debts, eath quits all scores
  • sự bớt cước,
  • tiền bớt mua hàng,
  • bào xoi rãnh (hẹp), bào rãnh, bào xoi, bào xoi rãnh hẹp,
  • Thành Ngữ:, a tongue debate, một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận
  • có mộng kép,
  • sự hoàn lại thuế xuất khẩu,
  • sự giảm cước phí vận chuyển, hồi khấu vận phí, tiền bớt cước,
  • tiền bớt, tiền hồi khấu bảo hiểm,
  • phương thức bớt giá, phương thức bớt giảm (phí vận chuyển),
  • Danh từ: sự hạ giá tiền thuê (do chính quyền địa phương ban hành, áp dụng đối với những người thu nhập thấp, nhất là những người thuê nhà của nhà nước), sự hoàn...
  • sự đại hạ giá,
  • tiền bớt, tiền bớt bán hàng, tiền hồi khấu bán hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top