Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn demon” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / diː.mən /, Danh từ: ma quỷ, yêu ma, ma quái, người độc ác, người ác hiểm, người hung ác, (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái, Kỹ thuật chung:...
  • con quỷ maxwell,
  • Danh từ: (cổ tích) quỷ trên núi đá,
  • / ´di:mɔs /, danh từ, những người bình dân; dân chúng; quần chúng,
  • cảmnhiễm thể,
  • / 'di:mən /, Kỹ thuật chung: con qủy,
  • / di:´mɔb /, Danh từ: (thông tục) sự giải ngũ, sự phục viên, Động từ: (thông tục) cho giải ngũ, cho phục viên, hình thái...
  • / ´lemən /, Kinh tế: quả chanh, Từ đồng nghĩa: noun, failure , flop , junk , piece of junk , reject , bust , fiasco , loser , washout
  • / ´demou /, Danh từ: cuộc biểu tình, (viết tắt của demonstration ), bản thu mẫu của 1 bản nhạc, bản demo, a demo tape
  • choòng khoan có ngạnh,
  • con quỷ maxwell (giả định),
  • chanh vỏ cứng,
  • chanh dại,
  • / ´lemən¸skwi:zə /, Danh từ: dụng cụ vắt chanh, Kinh tế: dụng cụ để vắt chanh,
  • Danh từ: mứt làm bằng chanh, đường, trứng và bơ,
  • Danh từ: loại cây họ bạc hà,
  • vàng chanh,
  • cá bơn đầu nhỏ,
  • lưới khử ion,
  • / ´lemən¸drɔp /, danh từ, kẹo chanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top