Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dramatize” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´dræmə¸taiz /, Ngoại động từ: soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...), kịch hoá, làm thành bi thảm, làm to chuyện, Nội động...
  • như dramatize,
  • / drə´mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: nghệ thuật kịch, nghệ thuật tuồng, kịch ngoại khoá (ở các trường học), thái độ kịch; vẻ kịch, Từ...
  • / ´prægmə¸taiz /, Ngoại động từ: biểu hiệu như thực; hợp lý hoá (một câu chuyện hoang đường), hình thái từ:,
  • (chứng) bi thảm hoá,
  • / ə´roumə¸taiz /, Ngoại động từ: làm cho thơm, ướp chất thơm, Từ đồng nghĩa: verb, to aromatize the tea, ướp trà, perfume
  • / ´trɔ:mə¸taiz /, ngoại động từ, gây chấn thương, hình thái từ,
  • bre & name / drə'mætik /, Tính từ: kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, Đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm,...
  • / ´dɔgmə¸taiz /, Ngoại động từ: làm thành giáo lý, biến thành giáo điều, Nội động từ: nói giáo điều, nói võ đoán,
  • / ´dræmətist /, Danh từ: nhà soạn kịch, nhà viết kịch, Từ đồng nghĩa: noun, author , dramaturge , playwright , writer
  • nhà hát kịch nói,
  • danh từ, những nhân vật trong vở kịch; những diễn viên trong vở kịch,
  • Danh từ: luật tam duy nhất trong vở kịch: một hành động diễn ra ở một nơi, trong một ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top