Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eld” Tìm theo Từ (1.746) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.746 Kết quả)

  • / eld /, Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca): tuổi da mồi tóc bạc, thời xưa, thuở xưa,
  • led siêu phát quang,
  • mối hàn chính hiệu, hàn mút chồng,
  • cuối dữ liệu, kết thúc dữ liệu, sự kết thúc dữ liệu,
  • kết thúc đánh số, kết thúc quay số, hết đánh số, hết quay số,
  • cuối dữ liệu, điểm kết thúc dữ liệu, sự kết thúc dữ liệu, hết dự liễu,
  • kết thúc ngày,
  • kết thúc quay số,
  • bộ nhận dạng điểm cuối,
  • kết thúc mã đường dây,
  • ký hiệu nhận dạng sự kiện,
  • hiển thị bằng điện phát quang,
  • / elm /, Danh từ: (thực vật học) cây du, Xây dựng: gỗ du, Kỹ thuật chung: cây du,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • / led /, Động tính từ quá khứ của .lead: Điốt phát sáng ( light-emitting diode), - led ( trong tính từ) : bị ảnh hưởng bởi hoặc được tổ chức, dẫn đầu bởi: student-led...
  • liều gây chết tối thiểu : lượng chất độc nhỏ nhất có thểgây ratử vong.,
  • viết tắt, ( sld) (chính trị) Đảng xã hội tự do dân chủ ( social and liberal democrats),
  • / geld /, Ngoại động từ gelded, .gelt: thiến (súc vật), Từ đồng nghĩa: verb, alter * , emasculate , eunuchize , fix * , neuter , spay , sterilize , unman , alter ,...
  • điốt phát sáng, light emitting diode,
  • tiến sĩ luật ( doctor of laws),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top