Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emplane” Tìm theo Từ (680) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (680 Kết quả)

  • / im´plein /, Ngoại động từ: cho lên máy bay, Nội động từ: lên máy bay, hình thái từ:,
  • / in´plein /, như emplane,
  • / im´pleis /, ngoại động từ, (quân sự) đặt (súng), Từ đồng nghĩa: verb, install , locate , place , set , site , situate , spot
  • / im´pænəl /, Ngoại động từ: Đưa vào danh sách (thẩm phán...)
  • mặt phẳng chung,
  • / eks'pla:nt /, Ngoại động từ: cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật, Danh từ: mô lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo, mô cấy (cấy mô) bên ngoài,
  • / im'plɑ:nt /, Ngoại động từ: ( + in) đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu (vào tâm trí...); gây, làm nhiễm (những thói quen), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trồng, (y học) cấy...
  • / di:'plein /, Nội động từ: (hàng không) rời khỏi máy bay, Kinh tế: tháo rời máy,
  • Ngoại động từ: trang sức lông chim,
  • như templet, Xây dựng: tấm khuôn, Cơ - Điện tử: dưỡng, khuôn, bảng mẫu, Cơ khí & công trình: tấm khuôn, Hóa...
  • / ´emju¸leit /, Ngoại động từ: tranh đua, cạnh tranh, hình thái từ: Kỹ thuật chung: làm cho giống, mô phỏng, Từ...
  • / ´si:¸plein /, Danh từ: thuỷ phi cơ, Xây dựng: thủy phi cơ, Kinh tế: thủy phi cơ,
  • / ´bai¸plein /, Danh từ: máy bay hai tầng cánh,
  • bọc bằng lá kim loại,
  • nửa mặt phẳng,
  • / im´peil /, như impale,
  • / plein /, Danh từ: mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cái bào, (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane-tree, platan, (như) aeroplane, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng)...
  • khuôn mẫu tài liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top