Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emplane” Tìm theo Từ (680) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (680 Kết quả)

  • mặt đứt gẫy, mặt phay, mặt đứt gãy,
  • thuỷ phi cơ,
  • mặt phân lớp,
  • mặt trước,
  • mặt ảnh, mặt phẳng tranh (ảnh),
  • mặt phẳng pha,
  • làm phẳng mặt, bào phẳng,
  • phép đối xứng phẳng, tính đối xứng phẳng, mặt phẳng đối xứng,
  • hệ phẳng,
  • bàn đo (đo lường), bàn đo, thước ngắm,
  • bào soi rãnh vuông,
  • Danh từ: lưỡi bào, lưỡi bào, bào [lưỡi bào],
  • Danh từ: phương pháp xác định vị trí con tàu (con tàu (như) đang trên một mặt phẳng chứ không phải mặt cong của quả đất),
  • khớp phẳng,
  • tọa độ phẳng,
  • mặt gãy phẳng, vết vở phẳng, vết vỡ phẳng, sự phá hỏng dạng phẳng,
  • rầm phẳng,
  • khớp phẳng,
  • mặt phẳng chiếu, mặt phẵng chiếu, front projection plane, mặt phẳng chiếu chính diện, profile projection plane, mặt phẳng chiếu bên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top