Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eruct” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ɪˈrʌkt /, Động từ, Ợ, ợ hơi, phun (núi lửa), hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, belch , disgorge , eject , expel , spew
  • / ´i:dʌkt /, Danh từ: (hoá học) vật chiết, Hóa học & vật liệu: sản phẩm tách,
  • / i´rekt /, Tính từ: thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), Ngoại động từ: dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ( (nghĩa...
  • / iˈrʌpt /, Nội động từ: phun (núi lửa), nổ ra (chiến tranh...), nhú lên, mọc (răng), hình thái từ: Kỹ thuật chung: phun...
  • lỗ phun,
  • Ngoại động từ: lại xây dựng, lại dựng lên,
  • dựng nhà,
  • dựng tượng,
  • cao trình đỉnh đập,
  • bắc giàn giáo,
  • kính ngắm ảnh thuận,
"
  • dựng dài kỷ niệm,
  • dựng một đường thẳng góc,
  • dựng đường thẳng góc, dựng pháp tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top