Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foliation” Tìm theo Từ (256) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (256 Kết quả)

  • / ¸fouli´eiʃən /, Danh từ: sự chia ra thành lá mỏng, sự trang trí bằng hình lá, sự đánh số tờ sách, Hóa học & vật liệu: phân lá, Xây...
  • / ¸fili´eiʃən /, Danh từ: phận làm con, mối quan hệ cha con, quan hệ nòi giống; dòng dõi, nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...), sự phân nhánh, sự chia ngành
  • thớ chẻ phân lá,
  • phân lá do phun trào, phân phiến của đá măcma, Địa chất: phân phiến của macma,
  • mặt phân lớp,
  • / fæl'keitʃn /, Danh từ: tình trạng có dạng liềm,
  • Tính từ: sự trang trí bằng hoa,
  • Danh từ: sự ra lá tiếp; sự ra lá lần nữa,
  • / sɔl´veiʃən /, Danh từ: sự sonvát hoa, Hóa học & vật liệu: sự sonvat hóa, Xây dựng: sự solvat hóa,
  • / kɔ´leiʃən /, Danh từ: sự đối chiếu, bữa ăn nhẹ (ngoài bữa ăn chính), Cơ khí & công trình: sự lọc (qua), Toán &...
  • / fɔ:'mei∫n /, Danh từ: sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu, (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy...
  • sự mọc lông,
  • điều trị bằng ánh nắng,
  • phân lớp theo thớ chẻ,
  • phân lá kín,
  • phân lá theo tuyến,
  • / eks¸fouli´eiʃən /, Danh từ: sự tróc mảng (vỏ, da), sự róc xương, mảng tróc, mảng róc, Cơ khí & công trình: sự rụng lá, Kỹ...
  • / flou´teiʃən /, như floatation, Hóa học & vật liệu: tuyển nổi, Kỹ thuật chung: nổi, sự nổi, sự tách đãi/ kỹ thuật tách đãi//, sự trôi, sự...
  • Danh từ: sự hình thành bào thai,
  • móng nông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top