Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn formalism” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´fɔ:mə¸lizəm /, Danh từ: thói hình thức, chủ nghĩa hình thức, Toán & tin: (toán logic ) chủ nghĩa hình thức, hệ hình thức, Kỹ...
  • / ´fɔ:mju¸lizəm /, Danh từ: thói công thức, chủ nghĩa công thức,
  • / 'fɔ:məlaiz /,
  • Danh từ: người theo chủ nghĩa hình thức,
  • thức luận toán học,
  • / fɔ: 'mæləti /, Danh từ: sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng, tính cách hình thức, Nghĩa...
  • / 'fɔ:məlaiz /, Ngoại động từ: nghi thức hoá, trang trọng hoá, chính thức hoá, làm thành hình thức chủ nghĩa, Xây dựng: hình thức hóa,
  • / ´nɔ:məlaiz /, như normalize,
  • Danh từ: người theo chủ nghĩa công thức,
  • như formulate,
  • / ´fɔ:məlin /, Danh từ: (hoá) fomanlin, Hóa học & vật liệu: focmalin, fomalin, Y học: một dung dịch chứa 40% formaldehyde...
  • / ´mɔrə¸lizəm /, Danh từ: tính hay răn dạy, câu châm ngôn, sự theo đúng luân thường đạo lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top