Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frenetic” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / fri´nеtik /, Tính từ: Điên lên, cuồng lên; điên cuồng, cuồng tín, Y học: điên cuồng, thuộc bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa:...
  • / fri´netik /, như frenetic,
  • / dʒi´netik /, Tính từ: (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) di truyền học, phát sinh, Kỹ thuật chung: di truyền, phát sinh, tạo thành,
  • Tính từ: (sinh vật học) thuộc sự phân loại theo ngoại hình,
  • Tính từ: thuộc đám ma; thuộc tang lễ, buồn thảm; bi ai,
  • / ´fræntik /, Tính từ: Điên cuồng, điên rồ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be frantic with pain, đau...
  • biến đổi gen, quá trình bổ sung thông tin di truyền mới vào tế bào hiện có để biến đổi một sinh vật cụ thể với mục đích thay đổi một trong những đặc tính của nó.
  • biến dị di truyền,
  • mã di truyền,
  • (sự) sự phiên mã di truyền,
  • nội cân bằng di truyền,
  • hàng đồng loại,
  • Danh từ: sự thay đổi tần số của gen, Y học: xu thế di truyề,
  • tác dụng di truyền,
  • tâm lý học di truyền,
  • Toán & tin: (thuộc) di truyền,
  • công nghệ gen,
  • (sự) cách ly di truyền,
  • giới tính nhiễm sắc thể,
  • biến nạp di t ruyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top