Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glabrous” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´gleibrəs /, Tính từ: không có râu, không có lông, nhẵn nhụi,
  • nhẵn, không có râu, không có lông,
  • / ´glɛəriəs /, tính từ, có lòng trắng, như lòng trắng, có chất dính dạng lòng trắng trứng,
  • / ´skeibrəs /, Tính từ: ráp, xù xì, có bề mặt sần sùi (về động vật, cây cối..), thô tục, sỗ sàng, đồi trụy, tục tĩu, khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một...
  • / ´glɔ:kəs /, Tính từ: xanh xám; lục xám, (thực vật học) có phấn (như) quả nho...
  • / glæm.ər.əs /, Tính từ: Đặc biệt thu hút, đầy hào hứng một cách lạ thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • như globose,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top