Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn goer” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ´gouə /, Danh từ: người đi, người đi lại, cô gái thích chung chạ với đàn ông, the comers and goers, khách qua lại, a church-goer, người đi lễ nhà thờ, a cinema-goer, người đi...
  • Danh từ: người hay đi nghe hoà nhạc,
  • Danh từ: người đi xem opera,
  • Danh từ: người xem chiếu bóng,
  • / ´tʃə:tʃ¸gouə /, danh từ, người thường đi lễ nhà thờ,
  • / ´θiətə¸gouə /, danh từ, người hay đi xem hát,
  • / buə /, Danh từ: người phi gốc hà lan (người bua),
  • / ´goufə /, bánh kẹp, Từ đồng nghĩa: noun, ' gouf”, danh từ, bottom person on the totem pole , gal friday , go getter , grunt , guy friday , hired help , low person on the totem pole , office boy , office...
  • / ´du:ə /, Danh từ: người làm, người thực hiện, Từ đồng nghĩa: noun, achiever , busy person , dynamo * , energetic person , man of action , motivator , mover and...
  • / ´gɔnə /, Danh từ: (từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa,
  • / gɔ: /, Danh từ: máu đông, (thơ ca) máu, Ngoại động từ: húc (bằng sừng), Đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm), Danh từ:...
  • (gero-, geront(o)-) prefíx chỉ tuổi già.,
  • Thành Ngữ:, good ( fast ) goer, ngựa phi hay (nhanh)
  • Danh từ: kẻ làm việc ác, kẻ làm hại,
  • / ´wel´duə /, danh từ, người làm điều phải,
  • Thành Ngữ:, here goes !, (thông tục) nào, bắt đầu nhé!
  • người áp tải và bán hàng trên tàu,
  • Idioms: to be a church -goer, người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top