Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn haploid” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • Tính từ: Đơn bội, Danh từ: thể đơn bội, , đơn bội,
  • Danh từ: (sinh học) tính đơn bội, Y học: đơn bội, thể đơn bội,
  • Danh từ: (hoá học) haloit, chất tựa muối, dạng halogen dẫn xuất từ halogen dạng muối, halogen,
  • thể đơn bội cộng,
  • thể đơn bội có thể hai,
  • thể đơn bội phân chiasai,
  • thể sợi nấm đơn bội,
  • thể đơn bội có thể không,
  • nhân đơn bội,
  • số đơn bội,
  • Danh từ: (sinh học) thể đơn bội, Y học: thể đơn bội, sinh vật đơn bội,
  • /'tæblɔid/, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) báo khổ nhỏ (báo phổ thông, khổ nhỏ bằng một nửa khổ các báo lớn hơn, đăng những tin vắn tắt), báo lá cải, Tính...
  • Danh từ: sinh vật nổi ở biển, Y học: nguyên bội,
  • dạng dương vật, hình dương vật,
  • Tính từ: lục bội, Y học: lục bội thể lục bội.,
  • Tính từ: lưỡng bội, nhị bội,
  • dạng sần,
  • / ´haiə¸lɔid /, Tính từ: (giải phẫu) trong, Danh từ: (giải phẫu) màng trong, Y học: trong suốt, dạng kính, hyaloid membrane,...
  • thị giác bình thường (không song thị),
  • Tính từ, cũng hypnoidal: (y học) mơ màng; tựa giấc mơ, Y học: giống tình trạng thôi miên, dạng thôi miên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top