Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn happening” Tìm theo Từ (186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (186 Kết quả)

  • / ´hæpəniη /, Danh từ: sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, what a strange...
  • / ´ʃa:pəniη /, Danh từ: sự mài sắc, Cơ khí & công trình: mài sắc bén, nhọn, sự gọt nhọn, sự mài sắc, Hóa học &...
"
  • sự ẩm, làm ẩm, sự làm ẩm,
  • / ˈhɑrdnɪŋ /, Danh từ: một cái gì rắn lại, (y học) bệnh xơ cứng, Y học: (sự) làm cứng, (sự) hoá cứng, Cơ - Điện tử:...
  • sự cứng sau,
  • sự tập trung chùm tia,
  • vỏ bọc được tôi cứng, sự tăng bền bề mặt, sự xementit hóa, sự tôi cứng bề mặt, sự thấm cacbon, gas case hardening, sự xementit hóa bằng khí, carbon case hardening, sự thấm cacbon bề mặt, carbon case hardening,...
  • sự luyện cứng vỏ bằng ngọn lửa, sự tôi bằng ngọn lửa,
  • sự tăng bền cơ học,
  • sự mài sắc lưỡi cưa,
  • khả năng tôi,
  • chất lỏng tôi, dung dịch tôi,
  • sự biến dạng khi tôi, ứng suất (khi) tôi,
  • thí nghiệm độ cứng,
  • kìm để tôi,
  • máng tôi,
  • sự tôi cảm ứng, sự tôi cao tần, tôi (bằng) cảm ứng, sự tôi cảm ứng, sự tôi cao tần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top