Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incumbent” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / in'kʌmbənt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ một chức vụ, (tôn giáo) người giữ một thánh chức, Tính từ: là phận sự của, Ở phía...
  • như incuriosity,
  • / ә'kʌmbәnt /, tính từ, (sinh học) áp ngoài; cạp vào,
  • / in´kʌmbənsi /, Danh từ: trách nhiệm, bổn phận, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự giữ một chức vụ; nhiệm kỳ, (tôn giáo) sự giữ một thánh chức, Từ đồng nghĩa:...
  • như encumber,
  • người đang giữ một chức vụ,
  • / di´kʌmbənt /, Tính từ: nằm ép sát, (thực vật học) bò sát đất, Từ đồng nghĩa: adjective, horizontal , procumbent , prone , prostrate , recumbent
  • / ri´kʌmbənt /, Tính từ: nằm, nằm nghiêng (nhất là người), Từ đồng nghĩa: adjective, a recumbent figure, một hình nằm nghiêng (trong các tác phẩm điêu...
  • nếp lồi nằm,
  • nếp uốn lệch, nếp uốn nằm,
  • tư thế nằm chân dạng,
  • tư thế nằm ngửachân dạng,
  • tư thế nằm nghiêng đùi và khớp gối gập lên cao,
  • công ty điện thoại nội hạt truyền thống,
  • Idioms: to be incumbent on sb to do sth, thuộc về phận sự của người nào phải làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top