Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inferable” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / in´fə:rəbl /, Tính từ: có thể suy ra, có thể luận ra, Xây dựng: khả suy,
  • / in´fə:rəbəl /, như inferable,
  • Tính từ: không mổ được (ung thư...)
  • / in´kjuərəbl /, Tính từ: (nói về bệnh tật) không chữa được, nan y, Danh từ: người mắc bệnh nan y, Y học: không chữa...
  • Tính từ: có thể vào được,
  • / in´fə:tail /, Tính từ: không màu mỡ, cằn cỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barren , depleted , drained...
  • / ´intəgrəbl /, Kỹ thuật chung: khả tích, function with integrable square, hàm bình phương khả tích, integrable function, hàm khả tích, integrable square, bình phương khả tích, quadratically...
  • / in´efəbl /, Tính từ: không tả được, không nói lên được, không thể nói ra được, huý kỵ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´refərəbl /, tính từ, có thể quy, có thể chuyển cho ai/cái gì,
  • / i´nerəbl /, tính từ, không thể sai lầm được,
  • Toán & tin: nội tiếp,
  • / in´ʃuərəbəl /, tính từ, có thể bảo hiểm được,
  • tái lập được, vào lại được,
  • bình phương khả tích,
  • thời gian không hoạt động,
  • hàm khả tích,
  • giá trị có thể bảo hiểm,
  • bình phương khả tích, function with integrable square, hàm bình phương khả tích
  • tài sản có thể nhận bảo hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top