Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jasmin” Tìm theo Từ (244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (244 Kết quả)

  • / ʤæzmin /, danh từ, (thực vật học) cây hoa nhài,
  • Danh từ: cây hoa nhài, màu vàng nhạt,
  • / 'dʒæmiŋ /, Hóa học & vật liệu: sự làm kẹt, Điện: phá nhiễu, Kỹ thuật chung: gây nhiễu, sự chẹn, sự gây nhiễu,...
  • Danh từ: (từ lóng) người quê mùa, cục mịch,
  • salmin, xan min (protein cá hồi),
  • hiệu ứng jamin,
  • dầu hoa nhài,
  • / ´keisiin /, Danh từ: (hoá học) cazein, Kỹ thuật chung: cazein, casein glue, keo cazein, casein paint, phẩm màu cazêin, casein paint, sơn cazein, casein paint, sơn...
  • enzyme tiêu hóa fibrin,
  • / hi'min /, chất dẫn xuất hóa học của hemoglobin,
  • / ´gæsmən /, Danh từ: người chuyên kiểm tra dụng cụ đo khí,
  • Danh từ: bọ cánh giống,
  • / 'ædmin /, Toán & tin: người quản trị, quản trị viên,
  • gỗ gai,
  • / ˈbeɪsən /, Danh từ: cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ, vùng nước ở cảng, vùng tàu đậu, bồn chứa, bể, bể (nước),...
  • / 'gæmin /, Danh từ: cậu bé bụi đời,
  • thạch casein,
  • phẩm màu cazêin, sơn cazein, sơn màu cazêin,
  • casein axit,
  • Danh từ: ( radio) sự chống nhiễu, Tính từ: chống nhiễu, sự chống phá rối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top