Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn madly” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / 'mædli /, Phó từ: Điên rồ; điên cuồng, liều lĩnh,
  • / 'mænli /, Tính từ & phó từ: có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông (đàn bà), hợp với đàn ông (đồ...
  • / 'sædli /, Phó từ: một cách buồn bã, một cách đáng tiếc, Đáng buồn là; không may là, she looked at him sadly, cô ấy nhìn anh ta một cách buồn bã, a sadly neglected garden, một cái...
  • / ´ma:li /, Hóa học & vật liệu: chứa macmơ, Kỹ thuật chung: có macmơ,
  • / 'bædli /, Phó từ .worse; .worst: xấu, tồi, dở, bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái...
  • đất sét vôi,
  • đolômít macnơ,
  • sét macmơ, đất sét manơ, đất sét vôi, manơ sét,
  • bông macnơ,
  • quyền thuật; quyền anh,
  • đá vôi macmơ, vôi macnơ,
  • cát kết sét vôi,
  • đất đá bị phá hoại mạnh,
  • Idioms: to be well ( badly )groomed, Ăn mặc chỉnh tề(lôi thôi)
  • Thành Ngữ:, reflect ( well / badly ) on somebody / something, có tiếng/mang tiếng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top