Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nomography” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • (phép) liập toán đồ,
  • / nɔ´sɔgrəfi /, Y học: mô tả bệnh,
  • / tə´mɔgrəfi /, Danh từ: phương pháp rọi kiếng, chụp x quang các phần trong cơ thể, sự rọi kiếng, sự chụp x quang, Toán & tin: phép cụp cắt...
  • toán đồ, đồ thị toán,
  • / hɔ´lɔgrəfi /, Danh từ: phép chụp ảnh giao thoa la de, Điện lạnh: toàn ảnh, acoustical holography, toàn ảnh âm thanh, leith-upatniek holography, toàn ảnh...
  • (phép) ghi nhãn áp , phép nhãn áp ký,
  • / zou'ɔgrəfi /, Danh từ: Động vật học miêu tả,
  • / tə´pɔgrəfi /, Danh từ: Địa thế, địa hình, phép đo vẽ địa hình, Cơ khí & công trình: địa thể, Toán & tin:...
  • / di´mɔgrəfi /, Danh từ: nhân khẩu học, Toán & tin: (thống kê ) khoa điều tra dân số, Y học: nhân khẩu học, Kỹ...
  • sự ghi hình thể cơ quan,
  • (phép) ghi bađộng,
  • Danh từ: phép tốc ký,
  • (sự ) ghi lực co tử cung,
  • / ɔ´rɔgrəfi /, Danh từ: sơn văn học, khoa mô tả núi, Kỹ thuật chung: môn học về núi, sơn văn học,
  • Danh từ: những từ có cùng cách đánh vần (theo chữ cái) nhưng khác nhau về cách phát âm (cách đọc) và cả về nghĩa. ví dụ: read read(past...
  • / kɔz´mɔgrəfi /, Kỹ thuật chung: vũ trụ học,
  • toán đồ,
  • chụp positroncắt lớp (pet).,
  • phép toàn ký siêu âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top