Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn offensively” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • Phó từ: làm khó chịu, làm phiền, chướng, offensively smile, cười mỉa mai
  • Phó từ: vô thưởng vô phạt,
  • / ə´fensiv /, Danh từ: sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công, Tính từ: chướng tai gai mắt, làm phiền, làm khó chịu; kinh tởm, gớm ghiếc, xúc...
  • / ´kauntərə¸fensiv /, Danh từ: sự phản công, cuộc phản công,
  • thế tấn công đòi tăng lương,
  • Idioms: to take the offensive, khởi thế công
  • Thành Ngữ:, to assume the offensive, (quân sự) chuyển sang thế tấn công
  • Thành Ngữ:, be on the offensive, công kích, gây gỗ
  • Idioms: to be offensive to sb, làm xúc phạm, làm nhục người nào
  • Thành Ngữ:, go on/take the offensive, bắt đầu tấn công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top