Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn osmosis” Tìm theo Từ (169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (169 Kết quả)

  • / ɔs´mousis /, như osmose, Hóa học & vật liệu: hiện tượng thẩm thấu, Kỹ thuật chung: sự thấm lọc, sự thẩm thấu, thẩm thấu, Kinh...
  • / ɔs´tousis /, danh từ, (sinh vật học) sự hoá xương,
  • Danh từ: sự ngửi; khứu giác, Y học: (sự)ngửi,
  • đẳng thẩm thấu.,
  • quá trình thẩm thấu,
  • hiện tượng điện thẩm, sự thẩm (thấu) điện,
  • nhiệt thẩm thấu,
  • đường thẩm thấu,
  • thẩm thấu ngược, sự thẩm thấu ngược,
  • thẩm thấu ngược, quy trình xử lý hệ thống nước bằng cách gia tăng áp lực đẩy nước qua một màng bán thấm. sự thẩm thấu ngược sẽ loại bỏ hầu hết các chất làm ô nhiễm nước uống. phương...
  • / ɔz´mɔtik /, Tính từ: (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) thấm lọc, Vật lý: thuộc thẩm thấu, Kỹ thuật chung: thẩm...
  • đnacidosis,
  • (sự) thẩm thấu trong cơ thể sinh vật,
  • / ¸eksɔz´mousis /, Danh từ: sự thấm lọc ra, Xây dựng: ngoại thẩm thấu, Điện lạnh: sự ngoại thấm, Kỹ...
  • Danh từ: (y học) sự tiêu huỷ xương,
  • đói cồn cào . đói bất thường hay thèm ăn cực độ,
  • / sə´rousis /, Danh từ: (thực vật học) loại quả dâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội phụ nữ,
  • bệnh mô liên kết,
  • (sự) thẩm thấu,
  • (phép) mỹ dung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top