Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn osseous” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • / ´ɔsiəs /, Tính từ: (thuộc) xương, có xương, có nhiều xương hoá đá (tầng đất...), Y học: có xương, Kinh tế: có...
  • mảnh ghép xương,
  • trong xương,
  • ống cơ vòi nhĩ,
  • khớp xương,
  • sụnxương,
  • tế bào xương,
  • mê đạo xương,
  • viêm khớp biến dạng,
  • / ´gæsiəs /, Tính từ: (thuộc) thể khí, Toán & tin: (vật lý ) thể khí, Hóa học & vật liệu: giống khí, Kỹ...
  • liệu pháp trong xương,
  • / ´keisiəs /, tính từ, (thuộc) phó mát; giống phó mát,
  • Tính từ: như dầu; có dầu,
  • ống cơ vòi nhĩ,
  • mê đạo xương,
  • thành phần khí,
  • sự phát tán dạng thể khí, Địa chất: sự khuếch tán khí,
  • nhiên liệu dạng khí, nhiên liệu khí, Địa chất: nhiên liệu thể khí,
  • hoại thư sinh hơi, hoại thư hơi,
  • kính (khi hàn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top