Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overblow” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • / v. ˌoʊvərˈfloʊ  ; n. ˈoʊvərˌfloʊ /, Danh từ: sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, Ống thoát nước (như) overflow pipe, Ngoại động...
  • đập tràn,
  • / ¸ouvə´blou /, nội động từ .overblew, .overblown, (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh, ngoại động từ, cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng, bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức,
  • / ¸ouvə´bloun /, Động tính từ quá khứ của .overblow: Tính từ: nở to quá, sắp tàn (hoa), quá thì (đàn bà), Đã qua, đã ngớt (cơn bão...), quá mức,...
  • / ´ouvə¸bould /, Tính từ: quá liều, quá táo bạo, quá xấc xược, quá xấc láo, Y học: quá liều,
  • sự tràn số học, tràn trên số học,
  • đập không có cửa chắn, đập chảy tràn, đập tháo nước, đập tràn,
  • ống thoát, ống tràn, ống tràn (thiết bị lạnh), ống thoát nước tràn, ống xả tràn, ống thoát, ống tràn,
  • ngưỡng tràn,
  • / ¸ouvə´grou /, Ngoại động từ .overgrew; .overgrown: mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên, Nội động từ: lớn mau quá, lớn nhanh quá, lớn quá khổ,...
  • Ngoại động từ: tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với (ai), vênh váo hơn (ai),
  • bộ nhớ, tràn,
  • trụ chống đập tràn,
  • dung tích tràn,
  • bể tràn,
  • định tuyến tràn, tìm đường tràn,
  • sự định tuyến tràn, sự tìm đường tràn,
  • bộ nhớ tràn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top