Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pictograph” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • Danh từ: lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình (để diễn đạt của người nguyên thuỷ), hình tượng,
  • / pik´tɔgrəfi /, danh từ, khoa nghiên cứu lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình,
  • / ´diktə¸gra:f /, danh từ, loa truyền thanh,
  • / ´hektou¸græf /, Danh từ: máy in bản viết (thành nhiều bản), Ngoại động từ: in bản viết (thành nhiều bản),
  • / ´pæntə¸gra:f /, Danh từ: máy vẽ truyền (vẽ lại đúng mẫu theo bất cứ tỉ lệ nào), máy truyền tải điện, Toán & tin: (máy tính ) mãy vẽ truyền,...
  • / ¸piktə´græfik /, tính từ, (thuộc) lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình, Từ đồng nghĩa: adjective, hieroglyphic , illustrative , photographic , pictorial
  • / ´maikrou¸græf /, Y học: ảnh hiển vi, vi ảnh, Kinh tế: vi ký,
  • / ´foutə¸gra:f /, Danh từ: (viết tắt) photo, Ảnh, bức ảnh, Ngoại động từ: chụp ảnh (ai, cái gì), Nội động từ: chụp...
  • dị vật ký,
  • sự mô tả mô,
  • Danh từ: bút dùng cho người mù,
  • biểu tượng,
  • Danh từ: máy ảnh có tay cầm,
  • / ´piktə¸græm /, như pictograph, Toán & tin: biểu đồ thống kê, Kỹ thuật chung: biểu đồ, Kinh tế: biểu đồng bằng...
  • ảnh (chụp) hàng không, ảnh hàng không, phép chụp ảnh trên không, không ảnh, leveled aerial photograph, ảnh hàng không (theo) mặt ngang
  • máy vẽ truyền điện tử,
  • chụp hình máy hiện sóng,
  • ảnh chụp từ mặt đất,
  • bức ảnh mặt cắt, sự phóng to mặt cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top